Thông số kỹ thuật XE BEN DONGFENG 3 CHÂN ĐỘNG CƠ L340
Mã hiệu (Model) | XE BEN DONGFENG 3 CHÂN 12 TẤN | ||
Chiều dài cơ sở (Wheelbase) | 4400+1350 | ||
Hệ thống lái, dẫn động (Driving type) | Tay lái thuận, 6×4 | ||
Cabin (cab) | D310 – H1, đầu thấp | ||
Kích thước (mm) | |||
Kích thước thùng (Dimension) | Dài x Rộng x Cao (L x W x H) | 5000 x 2.280 x 870(thùng 10 m3) Dài tổng thể 7.700mm | |
Khoảng sáng gầm xe (Min ground clearance) | 400 | ||
Trọng lượng (kg) | |||
Trọng lượng không tải (Net weight) | 12,200 kg | ||
Trọng lượng toàn tải (Total weight) | 24000 Kg | ||
Thông số kỹ thuật | |||
Động cơ (Engine) | Model | L340 – 30 (Dongfeng Cummins) | |
Dung tích xylanh (cc) (Displacement) | 8900 | ||
Số xy lanh (Cylinder) | 04 kỳ, tăng áp,06 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | ||
Công suất tối đa (hp)/vòng/phut) | (340)/2200 | ||
Moment xoắn tối đa (kg.m/rpm) | 1450/1400 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro III | ||
Bình điện (Battery) | 12Vx2, 150AH | ||
Lốp xe (Trước/Sau) (Tire) | Bố kẽm 11.00R20 | ||
Tải trọng cầu trước/sau | 5T/13T | ||
Hộp số (Gear box) | 9JS180TA – Fast – 9 số | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) (Fuel tank) | 350 (Thùng nhiên liệu bằng thép trắng) | ||
Đặc điểm khác | |||
Tốc độ tối đa (km/h) (Max speed) | 98 | ||
Số người cho phép (Person) | 02 | ||
Ben giữa thùng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.