XE TẢI ISUZU CHASSIS 4 CHÂN – TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI
Xe tải vĩnh phát isuzu chassis 4 chân FV330 là sản phẩm của nhà máy ô tô Vĩnh Phát. Là sản phẩm lắp ráp tại Việt Nam với linh kiện isuzu 100% Nhật Bản.
Tổng quan xe tải isuzu chassis 4 chân FV330 Vĩnh Phát
Xe tải isuzu chassis 4 chân được lắp ráp 3 cục (động cơ, cabin, chassis) với 100% isuzu nhật bản. Dây chuyền lắp ráp được isuzu kiểm định và đạt chất tiêu chuẩn iso.
Xe tải isuzu chassis 4 chân động cơ isuzu 6UZ1 -TCG40 giúp máy chạy êm ả, tiết kiệm nhiên liệu tuy vậy nhưng vẫn rất mạnh mẽ, với tubor tăng áp, làm mát bằng nước, tăng tuổi thọ của xe, vận hành mạnh mẽ, tăng tốc nhanh. khả năng đi đường đèo dốc rất tốt. phù hợp với địa hình Việt Nam.
Xe tải isuzu chassis 4 chân đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 4
xe tải isuzu chassis 4 chân là xe đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 4 đầu tiên ở Việt Nam. xe tải isuzu 4 chân có khí thải EURO 4 đầu tiên mà ko sử dụng dung dịch Adblue. Vì xe tải isuzu 4 chân sản xuất EURO 4 để phát triển nên EURO 5.
Khách hàng mua xe tải isuzu chassis 4 chân tại Vĩnh Phát Auto, quý khách được quyền lợi gì?
– Giá cả hợp lý – Chất lượng đảm bảo – Thủ tục nhanh và đơn giản. Phong cách phục vụ chuyên nghiệp của đội ngũ CB – CNV trình độ tay nghề cao, nhiệt tình luôn sãn sàng vì lợi ích của khách hàng. Thủ tục vay vốn đơn giản, nhanh gọn với lãi suất ưu đãi thất (Vay tới 80% – 90% trị giá xe). Dịch vụ bảo hành bảo dưỡng chuyên nghiệp. Phụ tùng chính hãng. Dịch vụ đăng ký, đăng kiểm, cải tạo đóng thùng.
Tham khảo các sản phẩm khác tại đây
Qúy khách tham khảo thêm dòng xe tải isuzu 8.2 tấn để lựa chọn cho mình xe phù hợp nhất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI ISUZU CHASSIS 4 CHÂN
Thông số chung | |
Loại phương tiện | Ô tô sát xi tải |
Nhãn hiệu | VINH PHAT |
Số loại của phương tiện | FV330-VM |
Công thức bánh xe | 8×4 |
Thông số về kích thước | |
Kích thước bao: (Dài x Rộng x Cao ) (mm) | 11930x2500x3610 |
Khoảng cách trục : (mm) | 1850+5060+1430 |
Vết bánh xe trước/sau: (mm) | 2060/1855 |
Vết bánh xe sau phía ngoài: (mm) | 2200 |
Chiều dài đầu xe: (mm) | 1410 |
Chiều dài đuôi xe (ROH): (mm) | 2895 |
Khoảng sáng gầm xe: (mm) | 260 |
Góc thoát trước/sau: (độ) | 22/14 |
Thông số về khối lượng | |
Số người cho phép chở kể cả người lái: | 03 người (195 kg) |
Khối lượng toàn bộ tham gia giao thông: (kg) | 30000 |
Động cơ | |
Nhà sản xuất và kiểu loại động cơ | ISUZU, 6UZ1-TCG40 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh, cách bố trí xy lanh, phương thức làm mát | Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích xy lanh: cm3 | 9839 |
Tỉ số nén | 17,5:1 |
Đường kính xy lanh x Hành trình piston | 120×145 (mm x mm) |
Công suất lớn nhất /Tốc độ quay trục khuỷu | 257/2000 kW/v/ph |
Mô men xoắn lớn nhất/ Tốc độ quay | 1422/1400 N.m/ v/ph |
Phương thức cung cấp nhiên liệu | Bơm cao áp, phun trực tiếp |
Khí thải động cơ | Đạt mức tiêu chuẩn EURO IV |
Hộp số | |
Nhãn hiệu hộp số chính | 9JS150TA-B |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.