THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CUỐN ÉP RÁC 6 KHỐI 2 CẦU DONGFENG | |||||
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI XE CUỐN ÉP RÁC | EURO II | ||||
Xe cơ sở | |||||
Động cơ | Nhãn hiệu | TRƯỜNG GIANG | DFM TD 4,98 | ||
Kiểu loại | Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng. tuabin tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp. Làm mát bằng nước | ||||
Công suất lớn nhất | Kw/rpm | 118/2500 | |||
Mômen xoắn cực đại | Kg.m/rpm | 515/1500 | |||
Dung tích xi lanh | cm3 | 5123 | |||
Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x cao ) | mm | 6700 x 2250 x 2920(*) | |||
Chiều dài cơ sở | mm | 3420 | |||
Số người cho phép chở | Người | 03 | |||
Trọng lượng bản thân | kG | 6550 | |||
Trọng lượng toàn bộ | kG | 10395 | |||
Cỡ lốp | inch | 8.25–16-14PR | |||
Tốc tối đa | km/h | 85 | |||
Hệ chuyên dùng XE CUỐN ÉP RÁC 6 KHỐI 2 CẦU DONGFENG | |||||
Vật liệu chính thùng cuốn ép | Thép hợp kim chất lượng tốt, khả năng chịu ăn mòn, chịu biến dạng cao. | ||||
Chỉ tiêu kỹ thuật cuốn ép rác | – Tỉ số ép rác : 1.6 với rác thải sinh hoạt thông thường.- Cơ cấu khoá: Thân sau tự động khoá, mở khi nâng hạ- BV môi trường : Kín khít, chống rò rỉ, có thùng thu nước rác | ||||
Thùng chứa | Kết cấu | Trụ vát, 4 mặt cong trơn | |||
Nguyên lý xả rác | Cơ cấu Compa | ||||
Dung tích | m3 | 09 | |||
Chiều dày vỏ thùng | mm | 4 | |||
Thân sau | Nguyên lý cuốn ép | Cuốn ép trực tiếp thông qua lưỡi cuốn và tấm ép di động | |||
Thể tích máng cuốn | m3 | 0,8 | |||
Liên kết | Cơ cấu khoá tự động, có gioăng cao su (chữ P) làm kín và giảm va đập | ||||
Cơ cấunạp rác | Càng gắp thùng | Có thể lắp lẫn các loại càng gắp đa dụng theo yêu cầu | |||
Hệ thốngthuỷ lực | Lưu lượng bơm | cc/vòng | 65 | ||
áp suất làm việc max | kG/cm2 | 180 | |||
Điều khiển | Tay gạt cơ khí |
Be the first to review “Xe cuốn ép rác 6 khối Dongfeng” hủy bỏ trả lời
You must be logged in to post a review.
Related products
Xe cuốn ép rác
Xe cuốn ép rác
XE MÔI TRƯỜNG
Xe chở rác
Xe cuốn ép rác
Xe cuốn ép rác
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.