1.THÔNG TIN CHUNG | |
Kiểu loại | Ô tô xi téc ( chở xăng ) |
Nhãn hiệu | DONGFENG |
Model | SLA5250GJYDFL6 |
Năm sản xuất | 2016 |
Chất lượng | Mới, chưa qua sử dụng |
2.THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC, KHỐI LƯỢNG | |
Kích thướcn bao: dài x rộng x cao (mm) | 9500 x 2495 x 3320 |
Khoảng cách trục (mm) | 4350 + 1300 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1986/1860 |
Kích thước xi téc (mm) | 6600/6420 x 2250 x 1380 |
Offset (mm) | 730 |
* Khối lượng bản thân | 11360 |
Phân bố lên trục 1 | 4280 |
Phân bố lên trục 2 | 3540 |
Phân bố lên trục 3 | 3540 |
Khối lượng hàng chuyên chở theo tk | 11808 |
Số người cho phép chở | 2 |
* Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | 23298 |
Phân bố lên trục 1 | 6142 |
Phân bố lên trục 2 | 8578 |
Phân bố lên trục 3 | 8578 |
3. ĐỘNG CƠ | |
Kiểu động cơ | C260 33, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp. |
Thể tích làm việc ( cm3 ) | 8300 |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay(kw/v/p) | 191/- |
Momen lớn nhất/ tốc độ quay(N.m/v/p) | |
Loại nhiên liệu | Diesel |
4. HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG | |
Loại ly hợp | Đĩa ma sát khô |
Dẫn động ly hợp | Thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | Cơ khí, 9 số tiến + 01 số lùi. |
Dẫn động hộp số | Cơ khí |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Cầu chủ động | 2 Cầu sau |
Lốp xe: số lượng/ cỡ lốp | |
Trục 1 | 02 / 11.00R20 |
Trục 2 | 04 / 11.00R20 |
Trục 3 | 04 / 11.00R20 |
5. HỆ THỐNG TREO | |
Trục 1 | Phụ thuộc, nhíp lá / Giảm chấn thủy lực |
Trục 2,3 | Phụ thuộc, nhíp lá |
6. HỆ THỐNG LÁI | |
Ký hiệu/ loại cơ cấu lái | Trục vít – ê cu bi |
Dẫn động/ trợ lực | Cơ khí, trợ lực thủy lực. |
7. HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh chính | Tang trống |
Dẫn động phanh chính | Khí nén, 2 dòng |
Phanh đỗ xe | Phanh lốc kê |
Dẫn động | Khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 2,3 |
8. THÂN XE | |
Loại thân xe/ cabin | Sát xi chịu lực / cabin đơn kiểu lật. |
Dây đai an toàn cho lái | có |
Dây đai an toàn cho khách | có |
9. THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG | |
Kiểu dáng | Elip |
Dung tích | 16 m3 chia làm 4 khoang |
Vật liệu | Thép các bon dày 4mm |
Cổ lẩu | D = 700 mm, H = 400 mm |
Đường ống | Đường kính ngoài ống xả Ø89, đường kính trong ống xả Ø80 |
Bơm | 80YHCB80- Xuất sứ: Trung Quốc, mới 100%- Công suất: 10HP- Lưu lượng: 1000 lít/ phút tại số vòng quay 650 vòng/phút (60m3/h) |
10. CÁC THIẾT BỊ ĐI KÈM | |
Điều hoà | Có điều hoà |
Nội thất và phụ tùng kèm theo | Có trợ lực tay lái, radio – casset, 01 bộ lốp dự phòng, dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất |
Điều kiện bảo hành | Xe được bảo hành miễn phí toàn bộ trong thời gian 12 tháng đầu hoặc 20.000 km đầu tiên cho các lỗi của Nhà sản xuất, không áp dụng cho hư hỏng thuộc hao mòn tự nhiên hoặc do người sử dụng ( tuỳ theo điều kiện nào đến trước kể từ ngày bàn giao xe). |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.