XE TẢI ISUZU 8.2 TẤN MUI BẠT FN129- XE CHẤT LƯỢNG NHẬT BẢN
Xe tải isuzu 8.2 tấn mui bạt FN129 là sản phẩm mà nhà máy Vĩnh Phát lắp ráp với 100% linh kiện isuzu của Nhật Bản.
Giới thiệu về xe tải isuzu 8.2 tấn mui bạt
Xe tải isuzu 8.2 tấn mui bạt FN129 nhập 3 cục gồm: động cợ, cabin, chassis và lắp ráp Việt Nam với 100 % linh kiện nhật bản. Dây chuyền sản xuất đã được tập đoàn isuzu nhật bản kiểm định về chất lượng lắp ráp. hoàn toàn đạt tiêu chuẩn iso.
Xe tải isuzu 8.2 tấn mui bạt Vĩnh Phát FN129 có động cơ isuzu 4HK1-TC tiêu chuẩn khí thải euro 3, thân thiện với môi trường, tiết kiệm nhiên liệu. công suất lên đến 175PS hoạt động mạnh mẽ, giúp vượt khó trên mọi khung đường Việt Nam. Mã hộp số isuzu MLD – 6Q 6 số tiến, 1 số lùi, với chassi chắc chắn, cabin rộng rãi 3 chỗ ngồi, cửa kính điện
Khách hàng mua xe tải isuzu 8.2 mui bạt FN129 tại Vĩnh Phát quý khách được quyền lợi gì?
Giá cả hợp lý – Chất lượng đảm bảo – Thủ tục nhanh và đơn giản. Phong cách phục vụ chuyên nghiệp, nhiệt tình luôn sẵn sàng vì lợi ích của khách hàng. Thủ tục vay vốn đơn giản, nhanh gọn với lãi suất ưu đãi nhất. Dịch vụ bảo hành bảo dưỡng chuyên nghiệp. Phụ tùng chính hãng. Dịch vụ đăng ký, đăng kiểm, cải tạo đóng thùng.
Tham khảo các sản phẩm khác tại đây
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI ISUZU 8.2 TẤN MUI BẠT VĨNH PHÁT FN129.
Kích thước | |
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH) mm | 8900 x 2225 x 3400 |
Kích thước lòng thùng | 6960 x 2100 x 730/2050 |
Vết bánh xe trước-sau (AW/CW) (mm) | 1,680 / 1,650 |
Chiều dài cơ sở (WB) (mm) | 5210 |
Khoảng sáng gầm xe (HH) (mm) | 290 |
Độ cao mặt trên sắt-xi (EH) (mm) | 905 |
Chiều dài Đầu – Đuôi xe (FOH/ROH) (mm) | 1120 / 2570 |
Trọng lượng | |
Tải trọng hàng hoá (kg) | 8200 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 4795 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 12.990 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 100 |
Động cơ | |
Kiểu động cơ | ISUZU 4HK1-TC |
Loại | 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát |
Dung tích xi lanh (cc) | 5,193 |
Đường kính & hành trình pit-tông (mm) | 115 x 125 |
Công suất cực đại [ (Kw/v/ph] | 129 / 2600 |
Mô-men xoắn cực đại/tốc độ quay | 500 / 1500-2000 [Nm(kg.m)] |
Hệ thống phun nhiên liệu | Hệ thống bơm cao áp, phun trực tiếp |
Li hợp | |
Kiểu loại | MLD-6Q |
Loại hộp số | 6 số tiến 1 số lùi |
Các hệ thống cơ bản | |
Hệ thống lái | Lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng |
Lốp xe (trước/sau) | 8.25-16 (8.25R16) |
Máy phát điện | 24V-50A |
Tính năng động học | |
Khả năng vượt dốc tối đa (%) | 27,24 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 100 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.