XE TẢI ISUZU 3.5 TẤN MUI BẠT – TRỰC TIẾP NHÀ MÁY
Xe tải isuzu 3.5 tấn mui bạt của nhà máy Vĩnh Phát có mặt tại thị trường Việt Nam từ năm 2016. Dòng xe tải nhẹ 3.5 tấn đã trở thành dòng xe tải Nhật chất lượng cao, bền bỉ với thời gian.
Giới thiệu về xe tải isuzu 3,5 tấn mui bạt QHR650
Xe tải isuzu vĩnh phát 3.5 tấn mui bạt là dòng sản phẩm được nhập 3 cục gồm: cabin, chassis và động cơ . Xe được lắp ráp tại Thành Phố Hồ Chí Minh dựa trên dây truyền sản xuất của isuzu nhật bản.
Xe tải isuzu 3.5 tấn có công suất lớn lên đến 75PS. động cơ isuzu 4JB1-TC. chân ga điện. cabin rộng rãi 3 chỗ ngồi. Xe có tải trọng 3.5 tấn, thùng dài 4.32 mét.
Được áp dụng công nghệ phun trực tiếp hiện đại của isuzu, xe tải isuzu 3.5 tấn có khả năng vận hành mạnh mẽ, linh hoạt cũng như tiết kiệm được chi phí nhiên liệu một cách tối ưu nhất
Xe tải isuzu 3.5 tấn mui bạt QHR650 là dòng xe dành cho khách hàng thích chở hàng chợ, điện tử.
Khách hàng mua xe tải isuzu 3.5 tấn mui bạt tại Công ty, Quý khách sẽ hài lòng với :
– Giá cả hợp lý – Chất lượng đảm bảo – Thủ tục nhanh và đơn giản. Phong cách phục vụ chuyên nghiệp của đội ngũ CB – CNV trình độ tay nghề cao, nhiệt tình luôn sãn sàng vì lợi ích của khách hàng. Dịch vụ bảo hành bảo dưỡng chuyên nghiệp. Phụ tùng chính hãng. Dịch vụ đăng ki, đăng kiểm, cải tạo thùng.
Tham khảo thêm xe isuzu 3.5 tấn thùng kín.
Tham khảo các sản phẩm khác tại đây.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ISUZU 3.5 TẤN MUI BẠT QHR650.
Kích thước. | |
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)(mm) | 6100 x 1900 x 2840 |
Kích thước lòng thùng | 4320 x 1760 x 625/1790 |
Vết bánh xe trước-sau (AW/CW) (mm) | 1385/1425 |
Chiều dài cơ sở (WB) (mm) | 3360 |
Trọng lượng. | |
Tải trọng hàng hoá (kg) | 3490 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2830 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 6450 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 80 |
Động cơ – Truyền động. | |
Kiểu động cơ | ISUZU 4JB1 – TC1 |
Loại | 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát |
Dung tích xi lanh (cc) | 2771 |
Công suất cực đại [ (Kw/v/ph] | 91 / 2200 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Hệ thống bơm cao áp, phun trực tiếp |
Li hợp. | |
Kiểu loại | 01 đĩa ma sát khô |
Kiểu dẫn động | Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | |
Kiểu hộp số | MSB – 5MT |
Loại hộp số | 5 số tiến 1 số lùi |
Các hệ thống cơ bản | |
Hệ thống lái | Tay lái trợ lực |
Lốp xe (trước/sau) | 7.00-15 |
Máy phát điện | 12V |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.