Skip to content
      ISUZU VINH PHÁTISUZU VINH PHÁT
        • 0
          Giỏ hàng
        • TRANG CHỦ
        • GIỚI THIỆU
          • THÔNG TIN SƠ LƯỢC
          • GIÁ TRỊ CỐT LÕI
          • TẦM NHÌN & SỨ MỆNH
          • VĂN HÓA DOANH NGHIỆP
        • SẢN PHẨM
          • XE CHUYÊN DÙNG
            • Xe xitec chở xăng dầu
            • Xe xitec chở LPG
            • Xe trộn bê tông
            • Xe thang nâng người
            • Xe tải có cần cẩu
            • Xe cứu hỏa
            • Xe cứu hộ
            • Xe chở cám
          • XE MÔI TRƯỜNG
            • Xe chở rác
            • Xe cuốn ép rác
            • Xe hút chất thải
            • Xe phun nước rửa đường
            • Xe quét đường hút bụi
            • Xe thông tắc cống
          • XE TẢI
            • Xe tải Vĩnh Phát
            • Xe tải Dongfeng
            • Xe tải Isuzu
            • Xe tải Hyundai
            • Xe tải Hino
          • SƠ MI RƠ MOÓC
            • Chở LPG
            • Chở xăng
            • Chở xi măng rời
            • Khung xương
            • Sàn phẳng
            • Thùng lửng
            • Thùng mui
        • TIN TỨC
        • DỊCH VỤ
        • THƯ VIỆN
          • HÌNH ẢNH
          • VIDEO
        • LIÊN HỆ
        Trang chủ / XE TẢI / Xe tải Hyundai

        Hyundai HD250

        Danh mục: Xe tải Hyundai
        • Mô tả
        • Đánh giá (0)
        Thông số kỹ thuật HYUNDAI HD250
        TTThông sốĐơn vịGiá trị các thông số
        1. Thông số chung
        1.1Loại phương tiệnÔ tô sát xi có buồng láiÔtô tải
        1.2Nhãn hiệu ,số loạiHYUNDAIHD260HYUNDAIHD260/ĐN – TL
        1.3Công thức bánh xe6 x 46 x 4
        2 .Thông số về kích thước
        2.1Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao)mm10310x2495x313010530x2500x3130
        2.2Chiều dài cơ sởmm4800+13004800+1300
        2.3Vệt bánh xe ( Trước/ Sau)mm2040/18502040/1850
        2.4Vệt bánh xe sau phía ngoàimm21902190
        2.5Chiều dài đầu xemm14951495
        2.6Chiều dài đuôi  xemm27152935
        2.7Khoảng sáng gầm xemm285285
        2.8Góc thoát trước/ sauđộ24/1624/16
        3 .Thông số về trọng lượng
        3.1Trọng lượng bản thânkg845010200
        – Phân bố lên trục 1kg42304380
        – Phân bố lên trục 2kg21102910
        – Phân bố lên trục 3kg21102910
        3.2Trọng tảikg–13450
        3.3Số người cho phép chởNgười02 (130kg)02 (130kg)
        3.4Trọng lượng toàn bộkg2815023780
        – Phân bố lên trục 1kg–5780
        – Phân bố lên trục 2kg–9000
        – Phân bố lên trục 3kg–9000
        3.5Trọng lượng cho phép trên trụckg–
        – Phân bố lên trục 1kg6550
        – Phân bố lên trục 2kg10800
        – Phân bố lên trục 3kg10800
        4 .Thông số động lực học
        4.1Tốc độ cực đại của xekm/h128101,69
        4.2Độ dốc lớn nhất xe vượt được%–38,20
        4.3Thời gian tăng tốc từ lúc khởi hành – 200ms–19,86
        4.4Độ ổn định ngang không tảiđộ–40o45′
        4.5Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoàim8,88,8
        5 .Động cơ
        5.1Nhà sản suất ,kiểu loạimmD6AC
        5.2Loại nhiên liệu , số kỳ , số xy lanh , cách bố trí , kiểu làm mátDiezel, 4kỳ tăng áp, 6xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
        5.3Dung tích xilanhcm311149
        5.4Tỉ số nén17:1
        5.5Đường  kính xy lanh x hành trình pistonmmxmm130 x 140
        5.6Công suất lớn nhấtkW/v/ph250 / 2000
        5.7Mô men xoắn lớn nhấtkg.m/v/ph148 / 1200
        5.8Phương thức cung cấp nhiên liệuPhun trực tiếp
        5.9Bố trí động cơ trên khung xePhía trước
        6 .Li hợp
        6.1Nhãn hiệuTheo động cơ
        6.2Kiểu loạiMa sát khô
        6.3Kiểu dẫn độngDẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
        7. Hộp số
        7.1Nhãn hiệu hộp số chínhM12S6
        7.2Kiểu loạiCơ khí
        7.3Kiểu dẫn độngCơ khí
        7.4Số cấp số06 số tiến 01 số lùi
        7.5Tỉ số truyền các số

         

        ih1 = 6,814ih2= 3,948
        ih3= 2,444ih4= 1,531
        ih5= 1,000ih6= 0,664
        il = 6,690
        8. Trục cắc đăng
        8.1Kiểu loạiKhông đồng tốc
        8.2Số lượng trục03
        9. Cầu xe
        9.1Trục dẫn hướngTrục 1
        9.2Trục chủ độngTrục 2,3
        9.3Tỷ số truyền của truyền lực chính6,166
        10. Hệ thống lái
        10.1Nhãn hiệu cơ cấu lái–
        10.2Kiểu loại cơ cấu láiTrục vít – ecu bi
        10.3Dẫn động láiCơ khí có trợ lực thuỷ lực
        10.4Tỷ số truyền cơ cấu lái20,2
        11. Hệ thống phanh
        11.1Phanh công tác   – Kiểu loại- Dẫn độngMá phanh tang trốngKhí nén hai dòng
        11.2Phanh dừng        – Kiểu loại- Dẫn động Bầu tích năng lò xo ( Looked )Khí nén tác động lên trục 2, 3 hoặc trục 1,2,3
        12. Hệ thống treo
        12.1Hệ thống treo trục 1Phụ thuộc, nhíp lá bán elíp,Giảm chấn thuỷ lực tác động 2 chiều
        12.2Hệ thống treo trục 2,3 Treo cân bằng, nhíp lá bán elíp
        13. Vành bánh xe, lốp
        13.1Số lượng10 + 1
        13.2Lốp trướcĐơn 12R22.5
        13.3Lốp sauKép 12R22.5
        14. Hệ thống điện, chiếu sáng tín hiệu
        14.1Điện áp hệ thốngV24
        14.2Hệ thống chiếu sáng tín hiệu phía trướcGiữ nguyên của ôtô cơ sở
        Đèn phanh+đèn kích thước phía sau02Màu đỏ
        Đèn soi biển số02Màu trắng
        Đèn lùi02Màu trắng
        Tấm phản quang02Màu đỏ
        Đèn xi nhan sau02Màu vàng
        15. Ca bin
        15.1Kiểu ca binCa bin lật
        16. Thùng xe
        16.1Mô tảKhông thùngThùng tải
        16.2Kích thước lòng thùngmm–8000 x 2340 x 450

        Tham khảo thêm các dòng xe mới tại website : https://xetaivinhphat.com.vn/

        Đánh giá

        Chưa có đánh giá nào.

        Be the first to review “Hyundai HD250” hủy bỏ trả lời

        You must be logged in to post a review.

        Related products

        Quick View

        Xe tải Hyundai

        Hyundai HD360

        Quick View

        Xe tải Hyundai

        Hyundai HD320

        Quick View

        Xe tải Hyundai

        Hyundai HD250

        Quick View

        Xe tải Hyundai

        Xe tải đầu kéo HD700 (6×4)

        Quick View

        Xe tải Hyundai

        Hyundai HD270 ben

        Quick View

        Xe tải Hyundai

        Hyundai HD210

        Quick View

        Xe tải Hyundai

        Xe tải đầu kéo HD1000 (6×4)

        Quick View

        Xe tải Hyundai

        Xe tải đầu kéo XCIENT (6×4)

        CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI Ô TÔ VĨNH PHÁT

        Trụ sở chính: Km 3, Quốc lộ 23, Tiên Dương, Đông Anh , Hà Nội
        Hotline: 089 869 3333 – 090 469 5252
        Email: vinhphatauto@gmail.com
        Facebook: vinhphatauto
        Website: https://xetaivinhphat.com.vn/

        Liên kết : http://vinhphatauto.com.vn/

        Youtube : https://www.youtube.com/user/shahaisyah/featured

        Pinterest : https://www.pinterest.com/xevinhphat/_saved/

        Twiter : https://twitter.com/CNGTYTNHHSNXUT2

        Fanpage

        Sơ Đồ Đường Đi
        Copyright 2025 © http://isuzuvinhphat.com.vn/
        • TRANG CHỦ
        • GIỚI THIỆU
          • THÔNG TIN SƠ LƯỢC
          • GIÁ TRỊ CỐT LÕI
          • TẦM NHÌN & SỨ MỆNH
          • VĂN HÓA DOANH NGHIỆP
        • SẢN PHẨM
          • XE CHUYÊN DÙNG
            • Xe xitec chở xăng dầu
            • Xe xitec chở LPG
            • Xe trộn bê tông
            • Xe thang nâng người
            • Xe tải có cần cẩu
            • Xe cứu hỏa
            • Xe cứu hộ
            • Xe chở cám
          • XE MÔI TRƯỜNG
            • Xe chở rác
            • Xe cuốn ép rác
            • Xe hút chất thải
            • Xe phun nước rửa đường
            • Xe quét đường hút bụi
            • Xe thông tắc cống
          • XE TẢI
            • Xe tải Vĩnh Phát
            • Xe tải Dongfeng
            • Xe tải Isuzu
            • Xe tải Hyundai
            • Xe tải Hino
          • SƠ MI RƠ MOÓC
            • Chở LPG
            • Chở xăng
            • Chở xi măng rời
            • Khung xương
            • Sàn phẳng
            • Thùng lửng
            • Thùng mui
        • TIN TỨC
        • DỊCH VỤ
        • THƯ VIỆN
          • HÌNH ẢNH
          • VIDEO
        • LIÊN HỆ
        • Đăng nhập
        • Newsletter

        Đăng nhập

        Quên mật khẩu?